1899 Hoffenheim
FC Schalke 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Ozan Kabak | 90'+4 | |
A. Stiller F. O. Becker | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
79' | D. Drexler R. Zalazar | |
U. Tohumcu I. Bebou | 78' | |
71' | D. Latza T. Krauß | |
71' | K. M. Topp T. Skarke | |
71' | S. Terodde M. Frey | |
Ihlas Bebou | 70' | |
S. Rudy D. Geiger | 64' | |
T. Bischof A. Kramarić | 64' | |
O. Kabak K. Vogt | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Dennis Geiger | 40' | |
36' | M. Aydın T. Ouwejan | |
Alex Král | 22' | |
Christoph Baumgartner | 16' |