1899 Hoffenheim
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 25 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 12 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
12 | Phạt góc | 11 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
11 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Kevin Vogt | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
89' | M. Hummels M. Reus | |
A. Stiller S. Rudy | 78' | |
77' | S. Özcan S. Haller | |
70' | Jude Bellingham | |
F. Asllani I. Bebou | 66' | |
K. Dolberg U. Tohumcu | 65' | |
64' | D. Malen J. Bynoe-Gittens | |
Oliver Baumann | 57' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
43' | Julian Brandt | |
E. Bičakčić O. Kabak | 30' | |
Ozan Kabak | 27' |