1. FSV Mainz 05
Werder Bremen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
0 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
Second half 0 - 0 | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
42' | Jens Stage | |
28' | Christian Groß |