1. FSV Mainz 05
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 7 | ||||
11 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
A. Hack L. Ajorque | 90'+4 | |
Aymen Barkok | 90'+2 | |
90' | Kevin Vogt | |
Bù giờ 5' | ||
85' | Christoph Baumgartner | |
N. Weiper J. Lee | 83' | |
81' | Sebastian Rudy | |
S. Widmer D. Costa | 73' | |
A. Barkok M. Ingvartsen | 73' | |
69' | R. Skov K. Akpoguma | |
69' | F. O. Becker D. Geiger | |
66' | Dennis Geiger | |
59' | I. Bebou A. Kramarić | |
59' | M. Dabbur K. Dolberg | |
A. Stach D. Kohr | 46' | |
46' | S. Rudy T. Delaney | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Leandro Barreiro | 33' |