1. FC Union Berlin
VfL Bochum
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | G. Holtmann C. Antwi-Adjei | |
88' | S. Zoller T. Asano | |
N. Giesselmann J. Roussillon | 86' | |
M. Pantović S. Becker | 86' | |
J. Siebatcheu K. Behrens | 86' | |
M. Thorsby J. Haberer | 80' | |
75' | C. Gamboa J. Osei-Tutu | |
D. Leite A. Laïdouni | 65' | |
Paul Jaeckel | 61' | |
55' | Kevin Stöger | |
Paul Jaeckel | 50' | |
HT 1 - 0 | ||
Josip Juranović | 45'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
28' | Patrick Osterhage | |
15' | D. Heintz K. Schlotterbeck |