1. FC Union Berlin
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 0 | ||
M. Pantović J. Haberer | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
79' | N. Nartey G. Haraguchi | |
N. Giesselmann J. Roussillon | 77' | |
J. Siebatcheu K. Behrens | 77' | |
J. Leweling S. Becker | 77' | |
Genki Haraguchi | 68' | |
Kevin Behrens | 65' | |
64' | S. Guirassy J. J. Perea | |
64' | T. Coulibaly W. Anton | |
63' | C. Führich T. Tomás | |
M. Thorsby A. Laïdouni | 60' | |
Sheraldo Becker | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Diogo Leite | 28' | |
23' | Genki Haraguchi |