1. FC Union Berlin
1. FC Köln
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | T. Lemperle D. Ljubičić | |
Jordan Siebatcheu | 90'+2 | |
S. Michel S. Becker | 90' | |
Bù giờ 2' | ||
86' | S. Adamyan L. Maina | |
84' | M. Olesen F. Kainz | |
M. Thorsby A. Laïdouni | 81' | |
P. Seguin J. Haberer | 69' | |
J. Siebatcheu K. Behrens | 69' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |