1. FC Saarbrücken
SV Waldhof Mannheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
D. Becker D. Ernst | 90'+3 | |
Dominik Ernst | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
J. Biada K. Rabihic | 87' | |
86' | Laurent Jans | |
Calogero Rizzuto | 86' | |
J. Günther-Schmidt R. Neudecker | 82' | |
76' | M. Schnatterer T. Pledl | |
75' | D. Kother M. Winkler | |
68' | D. Keita-Ruel B. Taz | |
Bjarne Thoelke | 58' | |
Lukas Boeder | 53' | |
52' | A. Małachowski M. Karbstein | |
51' | Bentley Baxter Bahn | |
Bjarne Thoelke | 49' | |
A. Grimaldi M. Çuni | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
22' | Marten Winkler |