1. FC Saarbrücken
SG Dynamo Dresden
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
90'+3 | Niklas Hauptmann | |
Dave Gnaase | 90'+2 | |
Bù giờ 7' | ||
P. Krätschmer L. Kerber | 86' | |
J. Günther-Schmidt R. Neudecker | 77' | |
74' | R. Becker C. J. Conteh | |
M. Çuni A. Grimaldi | 70' | |
64' | M. Schäffler M. Kulke | |
59' | Niklas Hauptmann | |
46' | J. Lemmer D. Borkowski | |
HT 2 - 0 | ||
Richard Neudecker | 45' | |
Bù giờ 3' | ||
39' | Stefan Kutschke | |
Adriano Grimaldi | 28' | |
2' | Jakob Lewald |