1. FC Nürnberg
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | Enzo Millot | |
90'+2 | Fabian Bredlow | |
Bù giờ 4' | ||
E. Shuranov M. M. Dæhli | 88' | |
83' | Enzo Millot | |
J. Lawrence J. Horn | 81' | |
C. Daferner K. Duah | 81' | |
T. Duman F. Nürnberger | 81' | |
74' | E. Millot G. Haraguchi | |
74' | T. Tomás C. Führich | |
Fabian Nürnberger | 73' | |
T. Handwerker J. Castrop | 69' | |
64' | S. Guirassy L. Pfeiffer | |
Jannes Horn | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
16' | Atakan Karazor | |
Florian Hübner | 12' |