1. FC Köln
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
9 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | N. Petersen L. Höler | |
Bù giờ 5' | ||
D. Limnios L. Maina | 82' | |
D. Huseinbašić E. Martel | 81' | |
78' | Y. Keitel M. Gregoritsch | |
72' | R. Sallai V. Grifo | |
71' | K. Sildillia R. Doan | |
S. Tigges D. Selke | 64' | |
K. Schindler B. Schmitz | 64' | |
61' | Nicolas Höfler | |
J. Thielmann D. Ljubičić | 57' | |
54' | Ritsu Doan | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Eric Martel | 24' |