1. FC Köln
Borussia M'gladbach
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Steffen Tigges | 90'+3 | |
90'+1 | N. Ngoumou J. Hofmann | |
Bù giờ 3' | ||
82' | A. Pléa L. Stindl | |
Denis Huseinbašić | 81' | |
J. Thielmann L. Maina | 78' | |
D. Huseinbašić F. Kainz | 78' | |
Florian Kainz | 73' | |
S. Tigges D. Selke | 61' | |
D. Ljubičić K. Schindler | 61' | |
60' | Ramy Bensebaini | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
35' | Joseph Scally | |
21' | Kouadio Koné |