1. FC Heidenheim
1. FC Magdeburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | Amara Condé | |
Bù giờ 4' | ||
S. Schimmer J. Beste | 81' | |
C. Kühlwetter D. Thomalla | 80' | |
75' | C. Piccini J. Lawrence | |
75' | T. Ito J. Ceka | |
70' | M. Ullmann M. E. Hankouri | |
64' | Herbert Bockhorn | |
61' | K. Brünker L. B. Bell | |
K. Sessa F. Pick | 46' | |
D. Burnić L. Maloney | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Florian Pick | 40' | |
Lennard Maloney | 23' |